Có 1 kết quả:
翻身 fān shēn ㄈㄢ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over (when lying)
(2) (fig.) to free oneself
(3) to emancipate oneself
(4) to bring about a change of one's fortunes
(2) (fig.) to free oneself
(3) to emancipate oneself
(4) to bring about a change of one's fortunes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0